干し柿
[Can Thị]
干柿 [Can Thị]
乾し柿 [Can Thị]
乾柿 [Can Thị]
干柿 [Can Thị]
乾し柿 [Can Thị]
乾柿 [Can Thị]
ほしがき
Danh từ chung
hồng khô