熟柿主義 [Thục Thị Chủ Nghĩa]
じゅくししゅぎ

Danh từ chung

chờ thời cơ

Hán tự

Thục chín; trưởng thành
Thị quả hồng
Chủ chủ; chính
Nghĩa chính nghĩa