• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trượng
  • Âm On: ジョウ
  • Âm Kun: つえ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 7
  • Phổ Biến: 2387
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

杖 là chữ hình thanh: bộ 木 (gỗ, gợi ý) và thanh phù 丈 (gợi âm). Nghĩa gốc: “gậy, cây gậy”. Về sau dùng để chỉ các loại gậy chống.