• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoảng Hoáng Quáng Quàng
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: あきらか
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1666
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: あき; あきら; てる; ひかる; みつ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

晃 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 日 (mặt trời, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 光 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sáng rực, chói lóa”. Về sau dùng để chỉ sự rực rỡ, lấp lánh.