• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sưởng
  • Âm On: チョウ
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 9
  • Nanori: あきら
Hiển thị cách viết

Giải thích:

昶 là chữ hình thanh: bộ 日 (mặt trời, gợi ý nghĩa liên quan đến ánh sáng) và phần 長 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dài, kéo dài”. Về sau dùng để chỉ thời gian kéo dài, lâu dài.