• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ánh
  • Âm On: エイ
  • Âm Kun: うつ.る; うつ.す; は.える; -ば.え
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 404
  • Lớp Học: 6
  • Nanori: あきら; え; てる
Hiển thị cách viết

Giải thích:

映 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 日 (mặt trời, ánh sáng), bên phải là 央 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phản chiếu, chiếu sáng”. Về sau dùng để chỉ sự phản ánh, chiếu rọi.