映写 [Ánh Tả]
えいしゃ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

trình chiếu

JP: かれはその劇場げきじょう映写えいしゃがかりをやっている。

VI: Anh ấy đang làm việc chiếu phim tại rạp chiếu phim đó.

Hán tự

Ánh phản chiếu; hình ảnh; chiếu
Tả sao chép; chụp ảnh

Từ liên quan đến 映写