射影 [Xạ Ảnh]
しゃえい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Toán học

chiếu; chiếu sáng

Hán tự

Xạ bắn; chiếu sáng
Ảnh bóng; hình bóng; ảo ảnh

Từ liên quan đến 射影