投影
[Đầu Ảnh]
とうえい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
chiếu; chiếu sáng