映写機 [Ánh Tả Cơ]
えいしゃき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chung
máy chiếu phim
🔗 プロジェクター