文化映画 [Văn Hóa Ánh Hoạch]
ぶんかえいが
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

phim văn hóa

Hán tự

Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa
Ánh phản chiếu; hình ảnh; chiếu
Hoạch nét vẽ; bức tranh