• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hạn
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: ひでり
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

旱 là chữ hình thanh: bộ 日 (mặt trời, gợi ý nghĩa liên quan đến thời tiết) và phần 干 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khô hạn, thiếu nước”. Về sau dùng để chỉ tình trạng khô cằn, hạn hán.