• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tộc
  • Âm On: ゾク
  • Bộ Thủ: 方 (Phương)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 393
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: つぎ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

族 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 方 (phương, gợi ý nghĩa), bên phải là thanh phù 矢 (gợi âm). Nghĩa gốc: “dòng họ, gia tộc”. Về sau dùng để chỉ nhóm người, cộng đồng.