民族自決 [Dân Tộc Tự Quyết]

みんぞくじけつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

quyền tự quyết của các dân tộc