1. Thông tin cơ bản
- Từ: 水族館
- Cách đọc: すいぞくかん
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa khái quát: thủy cung, viện hải dương học trưng bày sinh vật nước
- Lĩnh vực: Du lịch, giáo dục, giải trí, bảo tồn
- Cụm quen dùng: 水族館へ行く, イルカショー, 大水槽, 飼育員, 展示エリア
2. Ý nghĩa chính
- Cơ sở trưng bày và nuôi dưỡng sinh vật thủy sinh (cá, sứa, rái cá, cá heo…), phục vụ giáo dục và giải trí; nhiều nơi còn tham gia nghiên cứu/bảo tồn.
3. Phân biệt
- 水族館 (thủy cung) vs 動物園 (sở thú trên cạn) vs 博物館 (bảo tàng, hiện vật) vs 植物園 (vườn thực vật).
- アクアリウム: mượn tiếng Anh (aquarium), dùng cho bể cá gia đình hoặc cách gọi hiện đại cho triển lãm; 水族館 là cơ sở quy mô lớn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đi chơi/du lịch: 週末に水族館へ行く, デートスポットとして人気.
- Giáo dục: 体験学習, 解説ツアー, 保全メッセージ.
- Hoạt động bên trong: 飼育, 繁殖計画, 餌やり, 展示更新.
- Sắc thái trung tính, phổ thông; hay xuất hiện trong quảng bá du lịch, blog trải nghiệm.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| アクアリウム |
Gần nghĩa |
Thủy cung/bể cá |
Katakana; cũng chỉ bể cá gia đình |
| 動物園 |
Liên quan |
Sở thú |
Động vật trên cạn |
| 博物館 |
Liên quan |
Bảo tàng |
Trưng bày hiện vật |
| 展示 |
Liên quan |
Trưng bày |
Hoạt động cốt lõi |
| 飼育員 |
Liên quan |
Nhân viên chăm nuôi |
Chuyên môn vận hành |
| イルカショー |
Liên quan |
Biểu diễn cá heo |
Lịch sự kiện/thu hút khách |
| 野生 |
Tương phản |
Hoang dã |
Trái với nuôi nhốt/trưng bày |
| 海洋博物館 |
Liên quan |
Bảo tàng hàng hải |
Trọng tâm lịch sử/tri thức biển |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 水(nước)+ 族(bầy, nhóm)+ 館(tòa nhà, viện)→ “tòa nhà trưng bày nhóm sinh vật nước”.
- 族: gồm 方 + 矢 (hình thái); 館: “thực” 飠 + 官, nghĩa “tòa nhà/viện”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nhiều 水族館 hiện đại chú trọng “storytelling” – kể câu chuyện hệ sinh thái theo dòng chảy, từ thượng nguồn ra biển. Khi tham quan, hãy để ý bảng chú thích (解説) để học thêm từ vựng sinh học và môi trường bằng tiếng Nhật.
8. Câu ví dụ
- 週末に友だちと水族館へ行った。
Cuối tuần tôi đi thủy cung với bạn.
- この水族館は大水槽が名物だ。
Thủy cung này nổi tiếng với bể lớn.
- 水族館の飼育員がクラゲの生態を解説してくれた。
Nhân viên chăm nuôi ở thủy cung giải thích sinh thái của loài sứa.
- 子どもたちは水族館でイルカショーに夢中だった。
Bọn trẻ say mê buổi diễn cá heo ở thủy cung.
- 新しくオープンした水族館は体験型の展示が多い。
Thủy cung mới khai trương có nhiều trưng bày tương tác.
- 雨の日は水族館がデートスポットとして人気だ。
Ngày mưa, thủy cung rất được ưa chuộng làm điểm hẹn hò.
- 水族館では保全活動にも力を入れている。
Thủy cung cũng chú trọng hoạt động bảo tồn.
- 学校の遠足で水族館を見学した。
Chuyến tham quan của trường đến thủy cung.
- この水族館は夜間営業をしている。
Thủy cung này mở cửa vào ban đêm.
- 年パスを買って、何度も水族館に通っている。
Tôi mua vé năm và đi thủy cung nhiều lần.