水族館 [Thủy Tộc Quán]

すいぞくかん
すいぞっかん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

thủy cung

JP: 水族館すいぞくかんみちおしえていただけますか?

VI: Bạn có thể chỉ đường đến thủy cung cho tôi được không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

一緒いっしょ水族館すいぞくかんかない?
Bạn có muốn đi thủy cung cùng không?
わたし水族館すいぞくかんはじめてなんだ〜。
Đây là lần đầu tiên tôi đến thủy cung.
トムとメアリーは一緒いっしょ水族館すいぞくかんった。
Tom và Mary đã cùng nhau đi thăm bảo tàng thủy sinh.
水族館すいぞくかんへのかたおしえてもらえますか?
Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến thủy cung không?
その水族館すいぞくかんでは、ちいさなさかなたちがおよいでいる。
Tại bể cá này, những con cá nhỏ đang bơi lội.
「ねえいて! トムにデートにさそわれて、一緒いっしょ水族館すいぞくかんゆめたんだ」「なんだゆめかよ」
"Này, nghe này! Tôi mơ thấy Tom rủ đi hẹn hò và cả hai cùng đi thủy cung đấy." "Hóa ra chỉ là mơ à."
新潟にいがた水族館すいぞくかん6月ろくがつ18日じゅうはちにち飼育しいくいんあやまりで飼育しいくされていたさかなやく 7,000匹ぜろひき大量たいりょうした。
Ngày 18 tháng 6, tại thủy cung thành phố Niigata, do lỗi của nhân viên, khoảng 7,000 con cá đã chết hàng loạt.

Hán tự

Từ liên quan đến 水族館

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 水族館
  • Cách đọc: すいぞくかん
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: thủy cung, viện hải dương học trưng bày sinh vật nước
  • Lĩnh vực: Du lịch, giáo dục, giải trí, bảo tồn
  • Cụm quen dùng: 水族館へ行く, イルカショー, 大水槽, 飼育員, 展示エリア

2. Ý nghĩa chính

- Cơ sở trưng bày và nuôi dưỡng sinh vật thủy sinh (cá, sứa, rái cá, cá heo…), phục vụ giáo dục và giải trí; nhiều nơi còn tham gia nghiên cứu/bảo tồn.

3. Phân biệt

  • 水族館 (thủy cung) vs 動物園 (sở thú trên cạn) vs 博物館 (bảo tàng, hiện vật) vs 植物園 (vườn thực vật).
  • アクアリウム: mượn tiếng Anh (aquarium), dùng cho bể cá gia đình hoặc cách gọi hiện đại cho triển lãm; 水族館 là cơ sở quy mô lớn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đi chơi/du lịch: 週末に水族館へ行く, デートスポットとして人気.
  • Giáo dục: 体験学習, 解説ツアー, 保全メッセージ.
  • Hoạt động bên trong: 飼育, 繁殖計画, 餌やり, 展示更新.
  • Sắc thái trung tính, phổ thông; hay xuất hiện trong quảng bá du lịch, blog trải nghiệm.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
アクアリウム Gần nghĩa Thủy cung/bể cá Katakana; cũng chỉ bể cá gia đình
動物園 Liên quan Sở thú Động vật trên cạn
博物館 Liên quan Bảo tàng Trưng bày hiện vật
展示 Liên quan Trưng bày Hoạt động cốt lõi
飼育員 Liên quan Nhân viên chăm nuôi Chuyên môn vận hành
イルカショー Liên quan Biểu diễn cá heo Lịch sự kiện/thu hút khách
野生 Tương phản Hoang dã Trái với nuôi nhốt/trưng bày
海洋博物館 Liên quan Bảo tàng hàng hải Trọng tâm lịch sử/tri thức biển

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 水(nước)+ 族(bầy, nhóm)+ 館(tòa nhà, viện)→ “tòa nhà trưng bày nhóm sinh vật nước”.
  • 族: gồm 方 + 矢 (hình thái); 館: “thực” 飠 + 官, nghĩa “tòa nhà/viện”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nhiều 水族館 hiện đại chú trọng “storytelling” – kể câu chuyện hệ sinh thái theo dòng chảy, từ thượng nguồn ra biển. Khi tham quan, hãy để ý bảng chú thích (解説) để học thêm từ vựng sinh học và môi trường bằng tiếng Nhật.

8. Câu ví dụ

  • 週末に友だちと水族館へ行った。
    Cuối tuần tôi đi thủy cung với bạn.
  • この水族館は大水槽が名物だ。
    Thủy cung này nổi tiếng với bể lớn.
  • 水族館の飼育員がクラゲの生態を解説してくれた。
    Nhân viên chăm nuôi ở thủy cung giải thích sinh thái của loài sứa.
  • 子どもたちは水族館でイルカショーに夢中だった。
    Bọn trẻ say mê buổi diễn cá heo ở thủy cung.
  • 新しくオープンした水族館は体験型の展示が多い。
    Thủy cung mới khai trương có nhiều trưng bày tương tác.
  • 雨の日は水族館がデートスポットとして人気だ。
    Ngày mưa, thủy cung rất được ưa chuộng làm điểm hẹn hò.
  • 水族館では保全活動にも力を入れている。
    Thủy cung cũng chú trọng hoạt động bảo tồn.
  • 学校の遠足で水族館を見学した。
    Chuyến tham quan của trường đến thủy cung.
  • この水族館は夜間営業をしている。
    Thủy cung này mở cửa vào ban đêm.
  • 年パスを買って、何度も水族館に通っている。
    Tôi mua vé năm và đi thủy cung nhiều lần.
💡 Giải thích chi tiết về từ 水族館 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?