水槽 [Thủy Tào]
すいそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

bể nước; bể chứa

JP: 水槽すいそうにボウフラがうようよしている。

VI: Bể nước đang tràn ngập ấu trùng muỗi.

Danh từ chung

bể cá; hồ cá

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

水槽すいそうってるんだ。
Tôi có một bể cá.
トムは水槽すいそうさかななん時間じかんながめていた。
Tom đã dành hàng giờ để ngắm nhìn cá trong bể.

Hán tự

Thủy nước
Tào bồn; thùng; bể

Từ liên quan đến 水槽