Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アクアリウム
🔊
Danh từ chung
bể cá
Từ liên quan đến アクアリウム
水族館
すいぞくかん
thủy cung
水槽
すいそう
bể nước; bể chứa