水盤 [Thủy Bàn]
すいばん

Danh từ chung

bát nông để trưng bày hoa, bonsai, v.v.

Hán tự

Thủy nước
Bàn khay; bát nông; đĩa; thùng; bảng; đĩa nhạc

Từ liên quan đến 水盤