1. Thông tin cơ bản
- Từ: 部族
- Cách đọc: ぶぞく
- Loại từ: Danh từ
- Cấu tạo: 部(bộ, nhóm)+ 族(tộc, dòng họ)
- Lĩnh vực: nhân học/xã hội học, lịch sử, thời sự
- Gợi ý JLPT: khoảng N2
2. Ý nghĩa chính
Bộ tộc, tộc người (quy mô nhỏ/địa phương); cộng đồng người có chung tổ chức xã hội, văn hóa, ngôn ngữ/dòng dõi, thường trong bối cảnh lịch sử hoặc nhân học.
3. Phân biệt
- 民族: “dân tộc, sắc tộc” – khái niệm rộng, cấp quốc gia/khu vực.
- 部族: thường chỉ nhóm nhỏ trong một dân tộc hay vùng; dùng trong mô tả nhân học/lich sử.
- 種族: “chủng tộc/loài” – văn cảnh sinh học hoặc giả tưởng (fantasy) nhiều hơn.
- 先住民族: “người bản địa” – nhóm cư trú trước khi có nhà nước/di dân hiện đại.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Collocation: 遊牧部族(bộ tộc du mục), 少数部族(bộ tộc thiểu số), 部族社会, 部族間紛争(xung đột giữa các bộ tộc)
- Cấu trúc: A部族/B部族の言語/部族の長(tù trưởng)
- Văn phong học thuật/báo chí: trung tính; tránh dùng mang tính miệt thị.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 民族 |
Đối chiếu |
Dân tộc |
Phạm vi rộng hơn, chính trị–xã hội. |
| 部族社会 |
Liên quan |
Xã hội bộ tộc |
Mô tả cấu trúc xã hội. |
| 部族長 |
Liên quan |
Tù trưởng |
Lãnh đạo bộ tộc. |
| 種族 |
Đối chiếu |
Chủng tộc/loài |
Sinh học hoặc văn học giả tưởng. |
| 先住民族 |
Liên quan |
Người bản địa |
Thuật ngữ pháp lý/quốc tế. |
| 氏族 |
Liên quan |
Thị tộc |
Nhóm cùng họ tộc, quan hệ huyết thống. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 部: bộ phận, nhóm, ngành; gợi ý “phân nhóm trong toàn thể”.
- 族: tộc, dòng họ; nhóm người có liên hệ văn hóa/huyết thống.
- Toàn từ: “nhóm tộc” – cộng đồng người mang bản sắc riêng trong một khu vực/lớn hơn.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong dịch thuật, lựa chọn giữa “bộ tộc” và “tộc người” tùy văn cảnh: viết học thuật về cấu trúc xã hội nên dùng “tộc người”; bản tin thời sự về xung đột truyền thống có thể giữ “bộ tộc”. Luôn cân nhắc sắc thái trung lập, tôn trọng văn hóa bản địa.
8. Câu ví dụ
- この地域には少数の部族が暮らしている。
Trong khu vực này có các bộ tộc thiểu số sinh sống.
- 部族間の交流が活発になった。
Sự giao lưu giữa các bộ tộc trở nên sôi nổi.
- 砂漠で遊牧部族の生活を取材した。
Tôi đã phóng sự về đời sống của bộ tộc du mục ở sa mạc.
- その部族は独自の言語をもつ。
Bộ tộc đó có ngôn ngữ riêng.
- 部族の長が会議を開いた。
Tù trưởng của bộ tộc đã mở cuộc họp.
- 政府は部族社会への支援策を発表した。
Chính phủ công bố các biện pháp hỗ trợ xã hội bộ tộc.
- 歴史的に複数の部族が共存してきた。
Về lịch sử, nhiều bộ tộc đã cùng chung sống.
- 資源をめぐる部族間紛争が続いている。
Xung đột giữa các bộ tộc xoay quanh tài nguyên vẫn tiếp diễn.
- 祭りは部族のアイデンティティを示す。
Lễ hội thể hiện bản sắc của bộ tộc.
- 若者が都市へ流出し部族の人口が減っている。
Thanh niên đổ về thành phố, dân số bộ tộc đang giảm.