• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thi
  • Âm On:
  • Âm Kun: ほどこ.す
  • Bộ Thủ: 方 (Phương)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 323
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

施 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 方 (phương, gợi ý về sự thực hiện), bên phải là phần 也 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thực hiện, thi hành”. Về sau dùng để chỉ hành động thực hiện hoặc áp dụng.