布施 [Bố Thi]
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Phật giáo
bố thí; từ thiện
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Phật giáo
cúng dường
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Phật giáo
bố thí; từ thiện
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Phật giáo
cúng dường
- Trong nghĩa tôn giáo: **hành vi bố thí/cúng dường** với tâm thiện lành; một trong các hạnh tu (布施波羅蜜).
- Trong đời sống: **tiền cúng** gửi đến chùa/nhà sư khi làm lễ (葬儀・法事・祈祷…).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 寄付 | Gần nghĩa | Quyên góp, quyên tặng | Rộng, không chỉ tôn giáo |
| 施し | Gần nghĩa | Bố thí (ban phát) | Sắc thái chung, ngoài tôn giáo |
| 供養 | Liên quan | Cúng vong, trai đàn | Hành vi cúng lễ trong Phật giáo |
| 香典 | Liên quan | Phong bì phúng điếu | Dùng khi viếng đám tang |
| 謝礼 | Phân biệt | Tiền cảm ơn, thù lao | Không phải “お布施” |
| お供え | Liên quan | Đồ cúng | Đặt lên bàn thờ/ban thờ |
Khi dùng お布施, người Nhật nhấn mạnh **tấm lòng** hơn là “phí dịch vụ”. Vì vậy câu chữ trên phong bì thường giản dị, trang trọng; số tiền không cố định mà tùy mối liên hệ, nghi lễ, tập tục địa phương. Trong đọc – viết, phân biệt rõ お布施 (tôn giáo) với 寄付/謝礼 sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên, đúng phép lịch sự.
Bạn thích bản giải thích này?