施工 [Thi Công]

せこう
しこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

thi công; xây dựng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

レンガ職人しょくにんかべ施工しこうしている。
Người thợ xây đang xây tường.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 施工
  • Cách đọc: せこう
  • Loại từ: Danh từ; danh động từ (施工する)
  • Nghĩa khái quát: thi công; thực hiện công việc xây dựng theo bản vẽ/thiết kế và tiêu chuẩn kỹ thuật
  • Lĩnh vực: xây dựng dân dụng, cầu đường, kiến trúc, quản lý dự án

2. Ý nghĩa chính

  • Thi công công trình: thực hiện các hạng mục xây lắp theo thiết kế (ví dụ: 施工計画 kế hoạch thi công, 施工管理 quản lý thi công).
  • Quá trình/Phương pháp thi công: nói về cách thức, biện pháp, tiêu chuẩn (施工方法, 施工基準).
  • Trạng thái đang thi công: biểu thị giai đoạn công trường đang hoạt động (施工中, 夜間施工).
  • Chủ thể/đơn vị thi công: 施工者, 施工業者, 施工会社 chỉ các bên trực tiếp thực hiện.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 施工(せこう) vs 施行(しこう):
    • 施工: liên quan đến thi công công trình.
    • 施行: liên quan đến thi hành, ban hành luật/quy định (法律を施行する). Hai chữ khác nhau: 施工 = 施 + 工; 施行 = 施 + 行.
  • 施工 vs 工事:
    • 工事: bản thân “công trình/công việc xây dựng”.
    • 施工: hành vi/quá trình thi công công trình đó. Gần nghĩa, nhưng 施工 nhấn mạnh kỹ thuật/quy trình.
  • 施工 vs 建設: 建設 là khái niệm rộng (xây dựng nói chung); 施工 là khâu thi công cụ thể trong chuỗi xây dựng (thiết kế → 施工 → 竣工).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp:
    • 〜を施工する(実施する): tiến hành thi công ~.
    • 施工中/夜間施工/部分施工: trạng thái/khung thời gian thi công.
    • 施工計画/施工管理/施工基準/施工品質: tài liệu, nghiệp vụ quản lý.
    • 施工会社/施工業者/施工者: các chủ thể thực hiện.
  • Hậu tố/tiền tố đi kèm: 適正施工, 安全施工, 直営施工, 下請け施工, 先行施工, 同時施工.
  • Ngữ cảnh: văn bản kỹ thuật, hợp đồng, thông báo công trường, báo cáo dự án. Mang sắc thái trang trọng/chuyên môn.
  • Lỗi thường gặp: viết nhầm thành 施行 khi nói về xây dựng. Hãy kiểm tra chữ 工 trong 施工.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
工事 Đồng nghĩa gần Công trình/công việc xây dựng Nhấn mạnh bản thân công việc; 施工 nhấn vào quá trình thực hiện
施工管理 Liên quan Quản lý thi công Lĩnh vực quản trị chất lượng/tiến độ/an toàn
施行(しこう) Dễ nhầm Thi hành (luật/quy định) Không dùng cho xây dựng
竣工(しゅんこう) Liên quan Hoàn công Điểm kết thúc quá trình 施工
中止/凍結 Đối nghĩa ngữ cảnh Đình chỉ/Đóng băng Khi dự án dừng, 施工 không tiếp tục
着工 Liên quan Khởi công Thời điểm bắt đầu bước vào 施工

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 施(シ、ほどこす): thi, thi hành; mang nghĩa “thực hiện, áp dụng”.
  • 工(コウ、ク): công, nghề thủ công; liên quan kỹ thuật/công nghiệp.
  • Cấu trúc ngữ pháp: Danh từ + する → 施工する (động từ nhóm 3).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tài liệu kỹ thuật Nhật, 施工 thường đi cùng các chỉ tiêu QCD(Quality-Cost-Delivery)và an toàn. Biển báo công trường như 「施工中」「夜間施工」xuất hiện rất thường xuyên. Khi viết báo cáo, hãy nêu rõ 施工方法, 施工手順, 施工上の注意 để thể hiện tính chuyên nghiệp.

8. Câu ví dụ

  • この橋の施工は来月から始まる。
    Việc thi công cây cầu này sẽ bắt đầu từ tháng tới.
  • 安全第一で施工を進めてください。
    Hãy tiến hành thi công với tiêu chí an toàn là trên hết.
  • 施工計画を再検討し、工期を短縮した。
    Đã xem xét lại kế hoạch thi công và rút ngắn thời gian thi công.
  • 雨天のため、今日の施工は中止となった。
    Do trời mưa, thi công hôm nay bị hủy.
  • この材料を用いた施工方法は簡便だ。
    Phương pháp thi công dùng vật liệu này khá đơn giản.
  • 現場では夜間施工が行われている。
    Tại hiện trường đang thi công ban đêm.
  • 新築マンションの施工品質に問題はない。
    Chất lượng thi công của chung cư mới không có vấn đề.
  • 当社は道路施工の実績が豊富だ。
    Công ty chúng tôi có nhiều kinh nghiệm thi công đường bộ.
  • 施工管理の担当者に連絡してください。
    Hãy liên hệ với người phụ trách quản lý thi công.
  • 図面と異なる施工は許されない。
    Thi công khác với bản vẽ là không được phép.
💡 Giải thích chi tiết về từ 施工 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?