厚生施設
[Hậu Sinh Thi Thiết]
こうせいしせつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chung
cơ sở phúc lợi