1. Thông tin cơ bản
- Từ: 施政
- Cách đọc: しせい
- Loại từ: Danh từ (thường dùng trong kết hợp danh ngữ)
- Lĩnh vực: Chính trị, hành chính công
- Khái quát: Sự điều hành, cai trị, quản trị nhà nước; đường lối cầm quyền.
2. Ý nghĩa chính
施政: Hoạt động thi hành chính sự/quản trị của chính quyền; cũng chỉ phương châm điều hành (施政方針).
3. Phân biệt
- 施政 vs 政治: 政治 là chính trị nói chung; 施政 nhấn mạnh “khía cạnh thi hành/quản trị”.
- 施政 vs 行政: 行政 thiên về bộ máy hành chính; 施政 bao quát đường lối cầm quyền của chính phủ/chính quyền.
- 施政 vs 統治: 統治 là cai trị (governance/rule) mang sắc thái rộng và trừu tượng hơn; 施政 gắn với thực thi chính sách cụ thể.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Collocation chủ đạo: 施政方針(演説), 施政の一貫性, 施政能力, 施政を担う, 施政に対する批判.
- Ngữ vực: Rất trang trọng; văn bản chính phủ, báo chí chính trị, nghiên cứu chính sách.
- Lưu ý: 施政権 (quyền quản trị) dùng khi nói phạm vi quyền lực điều hành.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 施政方針 |
Liên quan |
Phương châm điều hành |
Thường kèm 演説 (bài phát biểu). |
| 行政 |
Gần nghĩa |
Hành chính |
Thiên về bộ máy, thủ tục. |
| 統治 |
Liên quan |
Cai trị, trị vì |
Trừu tượng/khái quát hơn. |
| 政治 |
Liên quan |
Chính trị |
Phạm vi rất rộng. |
| 無政府状態 |
Đối nghĩa (tình trạng) |
Tình trạng vô chính phủ |
Trái với 施政が行われる状態. |
| 無為無策 |
Đối nghĩa (đánh giá) |
Bất động, không sách lược |
Phê phán năng lực/đường lối 施政. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
施(し: thi/thi hành)+ 政(せい: chính/chính sự)→ “thi hành chính sự”, “điều hành chính quyền”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc báo Nhật, gặp 施政方針演説 là lúc chính phủ trình bày cương lĩnh điều hành. Bạn có thể đo “chất lượng 施政” qua từ khóa như 一貫性, 実効性, 説明責任 trong bài viết.
8. Câu ví dụ
- 首相は国会で施政方針演説を行った。
Thủ tướng đã đọc bài diễn văn về phương châm điều hành tại Quốc hội.
- 新内閣の施政には一貫性が求められる。
Việc điều hành của nội các mới cần có tính nhất quán.
- 市長の施政に対して住民から批判が相次いだ。
Nhiều chỉ trích từ người dân nhằm vào sự điều hành của thị trưởng.
- 外部環境の変化が施政の優先順位を変えた。
Biến động bên ngoài đã thay đổi thứ tự ưu tiên trong điều hành.
- 透明性の高い施政が信頼を生む。
Điều hành minh bạch tạo dựng niềm tin.
- 彼の施政手腕は国際的にも評価された。
Tài điều hành của ông được đánh giá cao cả quốc tế.
- 財政健全化は施政の最重要課題だ。
Lành mạnh hóa tài chính là nhiệm vụ tối quan trọng trong điều hành.
- 非常時には大胆な施政が必要となる。
Trong thời khẩn cấp cần có sự điều hành táo bạo.
- 地方政府の施政権を強化する法案が可決された。
Dự luật tăng cường quyền quản trị của chính quyền địa phương đã được thông qua.
- 過去の失敗から学ぶ施政が望まれる。
Kỳ vọng một sự điều hành biết học từ thất bại quá khứ.