医療施設 [Y Liệu Thi Thiết]
いりょうしせつ

Danh từ chung

cơ sở y tế

Hán tự

Y bác sĩ; y học
Liệu chữa lành; chữa trị
Thi cho; thực hiện
Thiết thiết lập; chuẩn bị