Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
施し物
[Thi Vật]
ほどこしもの
🔊
Danh từ chung
của bố thí
Hán tự
施
Thi
cho; thực hiện
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề
Từ liên quan đến 施し物
喜捨
きしゃ
bố thí
施し
ほどこし
từ thiện; bố thí