• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đôn Đôi
  • Âm On: トン タイ ダン チョウ
  • Âm Kun: あつ.い
  • Bộ Thủ: 攴 (Phộc)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1695
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: あつ; あつし; つる; のぶ; のり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

敦 là chữ hình thanh: bộ 攴 (đánh, gợi ý) và chữ 敦 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chân thành, trung thực”. Về sau chỉ sự thân thiện, hòa nhã.