敦睦 [Đôn Mục]
惇睦 [Đôn Mục]
とんぼく

Tính từ đuôi na

⚠️Từ cổ

thân thiện

Hán tự

Đôn công nghiệp; tốt bụng
Mục thân mật; thân thiện; hòa hợp
Đôn chân thành; tốt bụng; chu đáo