敦朴 [Đôn Phác]
惇朴 [Đôn Phác]
惇樸 [Đôn Phác]
敦樸 [Đôn Phác]
とんぼく

Tính từ đuôi na

⚠️Từ cổ

giản dị

Hán tự

Đôn công nghiệp; tốt bụng
Phác thô sơ; đơn giản; mộc mạc; ngoan ngoãn
Đôn chân thành; tốt bụng; chu đáo
Phác vỏ cây