• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khảo
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: かんが.える
  • Bộ Thủ: 攴 (Phộc)
  • Số Nét: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

攷 là chữ hình thanh: bộ 攵 (gậy, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động) và phần 考 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xem xét, kiểm tra”. Về sau dùng để chỉ việc khảo sát, nghiên cứu.