• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lôi
  • Âm On: ライ
  • Âm Kun: す.る
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

擂 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến tay) và chữ 雷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “giã, nghiền”. Về sau dùng để chỉ hành động giã, nghiền vật gì đó.