• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khảo
  • Âm On: ゴウ
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2057
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

拷 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý liên quan đến hành động) và chữ 考 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tra khảo”. Về sau dùng để chỉ việc tra tấn, thẩm vấn.