拷問台 [Khảo Vấn Đài]
ごうもんだい

Danh từ chung

giá tra tấn

Hán tự

Khảo tra tấn; đánh đập
Vấn câu hỏi; hỏi
Đài bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện

Từ liên quan đến 拷問台