拷問等禁止条約 [Khảo Vấn Đẳng Cấm Chỉ Điêu Ước]
ごうもんとうきんしじょうやく

Danh từ chung

Công ước Chống Tra tấn của Liên Hợp Quốc (1987)

Hán tự

Khảo tra tấn; đánh đập
Vấn câu hỏi; hỏi
Đẳng v.v.; và như thế; hạng (nhất); chất lượng; bằng; tương tự
Cấm cấm; cấm đoán
Chỉ dừng
Điêu điều khoản
Ước hứa; khoảng; co lại