拷問禁止条約 [Khảo Vấn Cấm Chỉ Điêu Ước]
ごうもんきんしじょうやく

Danh từ chung

Công ước Chống Tra tấn của Liên Hợp Quốc

Hán tự

Khảo tra tấn; đánh đập
Vấn câu hỏi; hỏi
Cấm cấm; cấm đoán
Chỉ dừng
Điêu điều khoản
Ước hứa; khoảng; co lại