• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quát Hoạt
  • Âm On: カツ
  • Âm Kun: くく.る
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1026
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

括 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý) và phần 舌 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “buộc, thắt”. Về sau dùng để chỉ hành động thắt chặt, buộc lại.