括弧 [Quát Hồ]
かっこ
カッコ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

dấu ngoặc

JP: カッコない言葉ことば短縮たんしゅくがたにしなさい。

VI: Hãy rút gọn các từ trong ngoặc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この語句ごくは、括弧かっこかこんだほうがいいよ。
Cụm từ này nên được đặt trong dấu ngoặc.
括弧かっこ使つかわず、補足ほそく情報じょうほうはコメントらんにてご対応たいおうください。必要ひつようおうじて、2ぶん追加ついかすることもできます。
Không sử dụng dấu ngoặc, thông tin bổ sung xin vui lòng để ở phần bình luận. Nếu cần, bạn có thể thêm hai câu.

Hán tự

Quát buộc; bắt giữ; thắt chặt
Hồ cung tròn; vòm; cung

Từ liên quan đến 括弧