小括弧 [Tiểu Quát Hồ]

小かっこ [Tiểu]

小カッコ [Tiểu]

しょうかっこ – 小カッコ
しょうカッコ – 小カッコ

Danh từ chung

dấu ngoặc đơn

Hán tự

Từ liên quan đến 小括弧