Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
右小括弧
[Hữu Tiểu Quát Hồ]
みぎしょうかっこ
🔊
Danh từ chung
dấu ngoặc đơn đóng
Hán tự
右
Hữu
phải
小
Tiểu
nhỏ
括
Quát
buộc; bắt giữ; thắt chặt
弧
Hồ
cung tròn; vòm; cung