包括 [Bao Quát]

ほうかつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bao gồm; bao quát

JP: 日本にほん開発かいはつ途上とじょうこくたいし、20おくえん包括ほうかつ援助えんじょ保証ほしょうしました。

VI: Nhật Bản cam kết sẽ cung cấp gói cứu trợ 2 tỷ Yên cho các nước đang phát triển.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

もっともひろ意味いみでは、意思いし伝達でんたつは、人々ひとびとかんがえや感情かんじょう伝達でんたつするあらゆるかたち包括ほうかつする。
Trong nghĩa rộng nhất, giao tiếp là bao gồm mọi hình thức truyền đạt suy nghĩ và cảm xúc giữa mọi người.

Hán tự

Từ liên quan đến 包括

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 包括
  • Cách đọc: ほうかつ
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する
  • Nghĩa khái quát: bao quát, bao gồm toàn diện (gom nhiều yếu tố vào phạm vi chung)
  • Mức độ trang trọng: Cao; thường gặp trong chính sách, luật, học thuật, hợp đồng

2. Ý nghĩa chính

  • Gom toàn bộ vào một phạm vi: “bao gồm cả A lẫn B và các yếu tố liên quan”.
  • Mang tính hệ thống/khái quát hơn “gộp” đơn thuần; hướng đến “tính toàn diện”.
  • Thường xuất hiện trong tổ hợp: 包括的(tính từ-na “mang tính bao quát”), 包括協定(hiệp định khung/toàn diện).

3. Phân biệt

  • 包括 vs 包括的: 包括 là danh từ/hành vi “bao quát”; 包括的 là tính từ “mang tính bao quát”.
  • 総合(そうごう): tổng hợp nhiều yếu tố để vận hành chung; cảm giác “kết hợp”.
  • 全体(ぜんたい): toàn thể, toàn bộ; về phạm vi số lượng, không nhấn mạnh cấu trúc.
  • 網羅(もうら): bao trùm không bỏ sót; sắc thái “liệt kê đầy đủ”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: Aを包括する/AとBを包括して扱う/〜に関する包括協定.
  • Ngữ cảnh: ngoại giao (包括協定), y tế xã hội (地域包括ケア), pháp lý (責任の包括承継), bảo hiểm (死亡・疾病を包括的にカバー).
  • Collocation: 包括協定, 包括支援, 包括免責, 包括承継, 地域包括ケア.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
包括的 Biến thể Mang tính bao quát, toàn diện Tính từ-na của 包括
総合的 Gần nghĩa Tổng hợp Nhấn mạnh kết hợp, phối hợp
網羅的 Gần nghĩa Bao trùm đầy đủ Sắc thái “không bỏ sót”
部分 Đối nghĩa Bộ phận, cục bộ Trái với toàn diện
限定 Đối nghĩa Giới hạn Chỉ phạm vi hẹp, không bao quát

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 包: “bao” – bọc, ôm trọn. Hình người bọc lấy vật.
  • 括: “quát” – buộc, gom lại. Bộ 扌 (tay) + 舌 (lưỡi, phần âm).
  • 組合 nghĩa: “gom và bao trùm toàn bộ yếu tố liên quan”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi thấy “包括協定”, hãy hiểu là hiệp định khung bao trùm nhiều lĩnh vực; chi tiết thường được quy định bằng phụ lục/thỏa thuận chuyên ngành sau đó.

8. Câu ví dụ

  • 両国は貿易と投資を包括する協定に署名した。
    Hai nước đã ký một hiệp định bao quát thương mại và đầu tư.
  • 高齢者を地域で支える包括ケア体制が整備された。
    Hệ thống chăm sóc bao quát trong cộng đồng cho người cao tuổi đã được xây dựng.
  • 契約の包括的見直しが必要だ。
    Cần rà soát một cách bao quát hợp đồng.
  • この保険は入院から通院までを包括してカバーする。
    Bảo hiểm này bao gồm từ nhập viện đến điều trị ngoại trú.
  • 親会社が子会社の権利義務を包括承継した。
    Công ty mẹ kế thừa bao quát quyền và nghĩa vụ của công ty con.
  • 調査は安全対策全般を包括して行われた。
    Cuộc khảo sát được tiến hành bao quát toàn bộ các biện pháp an toàn.
  • 政府は教育分野での包括支援策を発表した。
    Chính phủ công bố các chính sách hỗ trợ bao quát trong lĩnh vực giáo dục.
  • 条項の包括免責は消費者に不利だ。
    Điều khoản miễn trách bao quát bất lợi cho người tiêu dùng.
  • この報告書はリスクを包括的に評価している。
    Bản báo cáo này đánh giá rủi ro một cách bao quát.
  • 新制度は既存サービスを包括して一本化する。
    Chế độ mới sẽ gộp bao quát các dịch vụ hiện có thành một.
💡 Giải thích chi tiết về từ 包括 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?