Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
一括り
[Nhất Quát]
ひとくくり
🔊
Danh từ chung
gộp lại; gom lại
Hán tự
一
Nhất
một
括
Quát
buộc; bắt giữ; thắt chặt