• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sách
  • Âm On: タク セキ
  • Âm Kun: さく; ひらく
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

拆 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động tay), bên phải là phần 斥 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tháo rời, tách ra”. Về sau dùng để chỉ hành động tháo dỡ hoặc tách rời.