• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sá
  • Âm On:
  • Âm Kun: さて; さ.す
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

扠 là chữ hình thanh: bộ 扌 (thủ, gợi ý về tay) và chữ 叉 (xoa, thanh phù). Nghĩa gốc: “chống, đỡ”. Về sau dùng để chỉ hành động chống đỡ, giữ vững.