• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khế
  • Âm On: ケイ
  • Âm Kun: いこ.い; いこ.う
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 16
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1731
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

憩 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 心 (tâm, gợi ý nghĩa liên quan đến nghỉ ngơi), bên phải là phần 曷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nghỉ ngơi, dừng lại”. Về sau dùng để chỉ sự nghỉ ngơi, dừng lại.