一服休憩 [Nhất Phục Hưu Khế]
いっぷくきゅうけい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

nghỉ giải lao

Hán tự

Nhất một
Phục quần áo; thừa nhận; tuân theo; thực hiện
Hưu nghỉ ngơi
Khế nghỉ ngơi; thư giãn; nghỉ ngơi