憩室炎 [Khế Thất Viêm]
けいしつえん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

viêm túi thừa

Hán tự

Khế nghỉ ngơi; thư giãn; nghỉ ngơi
Thất phòng
Viêm viêm; ngọn lửa