小休憩 [Tiểu Hưu Khế]
しょうきゅうけい

Danh từ chung

nghỉ ngắn

🔗 小休止

Hán tự

Tiểu nhỏ
Hưu nghỉ ngơi
Khế nghỉ ngơi; thư giãn; nghỉ ngơi