昼休憩 [Trú Hưu Khế]
ひるきゅうけい

Danh từ chung

nghỉ trưa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ひる休憩きゅうけい1時間いちじかんです。
Giờ nghỉ trưa là một tiếng.
ひる休憩きゅうけい30分さんじゅっぷんあります。
Bạn có giờ nghỉ trưa 30 phút.

Hán tự

Trú ban ngày; trưa
Hưu nghỉ ngơi
Khế nghỉ ngơi; thư giãn; nghỉ ngơi