• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thận
  • Âm On: シン
  • Âm Kun: つつし.む; つつし.み
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

愼 là chữ hình thanh: bộ 忄 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và thanh phù 真 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cẩn thận, thận trọng”. Về sau dùng để chỉ sự chú ý, cẩn trọng trong hành động.