• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quái
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: あや.しい; あや.しむ
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

恠 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc), bên phải là phần 奇 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kỳ quái, lạ lùng”. Về sau dùng để chỉ sự kỳ lạ, khác thường.